Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
parenthèse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ngoặc đơn
    • Mettre entre parenthèses
      để trong ngoặc đơn
  • lời trong ngoặc đơn
    • entre parenthèses , par parenthèse
      nhân tiện, tiện thể
    • ouvrir une parenthèse
      nói ngoài, nói thêm
Related search result for "parenthèse"
Comments and discussion on the word "parenthèse"