Characters remaining: 500/500
Translation

parcenary

/'pɑ:sinəri/
Academic
Friendly

Từ "parcenary" một danh từ trong lĩnh vực pháp , có nghĩa "sự thừa kế chung." Đây một thuật ngữ dùng để chỉ một hình thức hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên trong việc chia sẻ tài sản hoặc quyền lợi. Thường thì thuật ngữ này xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến luật pháp, di sản hoặc tài sản chung.

Định nghĩa chi tiết:
  • Parcenary: Sự thừa kế chung, nơi hai hoặc nhiều người thừa kế một tài sản hoặc tài sản thừa kế cùng nhau, thường không sự phân chia rõ ràng về phần của mỗi người.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After the death of their father, the siblings entered into a parcenary arrangement to manage the family estate."
    • (Sau khi cha của họ qua đời, các anh chị em đã vào một thỏa thuận parcenary để quản lý tài sản gia đình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In cases of parcenary, it is important for the heirs to communicate effectively to avoid disputes over property."
    • (Trong các trường hợp thừa kế chung, việc giao tiếp hiệu quả giữa những người thừa kế rất quan trọng để tránh tranh chấp về tài sản.)
Biến thể từ gần giống:
  • Parceners: Danh từ số nhiều chỉ những người tham gia vào sự thừa kế chung.
  • Joint tenancy: Một thuật ngữ pháp khác có nghĩa tương tự, nhưng sự phân chia rõ ràng về quyền sở hữu.
Từ đồng nghĩa:
  • Co-ownership: Sự sở hữu chung.
  • Tenancy in common: Sự sở hữu chung không quyền ưu tiên.
Cách sử dụng khác:
  • Trong các tình huống pháp , "parcenary" có thể được sử dụng để nói về sự phân chia tài sản trong các vụ ly hôn hoặc tranh chấp di sản.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "To share the spoils": Chia sẻ tài sản hoặc lợi ích.
  • "Split the inheritance": Chia sẻ tài sản thừa kế.
danh từ
  1. (pháp ) sự thừa kế chung

Similar Spellings

Words Containing "parcenary"

Comments and discussion on the word "parcenary"