Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
paragraphist
/'pærəgrɑ:fə/ Cách viết khác : (paragraphist) /'pærəgrəfist/
Jump to user comments
danh từ
  • người chuyên viết mẫu tin (trên báo)
Comments and discussion on the word "paragraphist"