Characters remaining: 500/500
Translation

papillote

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "papillote" là một danh từ giống cái, nhiều nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng để chỉ ống giấy bọc kẹo hoặc các phương pháp nấu ăn. Dưới đâygiải thích chi tiết các ví dụ liên quan.

Định nghĩa:
  1. Papillote (danh từ giống cái) có nghĩa là:

    • Ống giấy dùng để quấn tóc, giúp tạo kiểu tóc quăn.
    • Giấy bọc kẹo, thườngloại giấy bóng hoặc giấy hoa văn.
  2. Trong nấu ăn, "en papillote"một phương pháp nấu ăn thực phẩm (thường hoặc rau) được gói trong giấy bạc hoặc giấy nướng nấu trong . Phương pháp này giúp giữ độ ẩm hương vị cho món ăn.

Ví dụ sử dụng:
  1. Về ống giấy quấn tóc:

    • Phrase: "Elle utilise des papillotes pour boucler ses cheveux."
    • Dịch: " ấy sử dụng ống giấy để quăn tóc."
  2. Về giấy bọc kẹo:

    • Phrase: "Les bonbons sont enveloppés dans des papillotes colorées."
    • Dịch: "Các viên kẹo được bọc trong giấy bọc kẹo nhiều màu sắc."
  3. Về phương pháp nấu ăn:

    • Phrase: "Le poisson cuit en papillote est très savoureux."
    • Dịch: " nấu theo phương pháp papillote rất ngon."
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Papillon (bướm): Từ này nguồn gốc tương tự nhưng không liên quan đến nghĩa của "papillote".
  • En papillote: Cụm từ chỉ phương pháp nấu ăn gói thực phẩm trong giấy.
  • Papiers à bonbons: Giấy dùng để bọc kẹo.
Một số cách sử dụng nâng cao:
  • Idiom: "Faire cuire en papillote" là một cách diễn đạt phổ biến trong ẩm thực, chỉ việc nấu ăn bằng phương pháp gói thực phẩm trong giấy.
  • Phrasal verb: Trong tiếng Pháp, không phrasal verb tương đương với "papillote", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "préparer en papillote" để chỉ hành động chuẩn bị món ăn theo phương pháp này.
Chú ý:
  • Mặc dù "papillote" nhiều nghĩa, nhưng trong bối cảnh nấu ăn, thường được hiểumột phương pháp nấu ăn lành mạnh ngon miệng.
  • Hãy phân biệt giữa "papillote" (danh từ) với "papillon" (bướm), chúng nguồn gốc từ cùng một gốc từ nhưng nghĩa hoàn toàn khác nhau.
danh từ giống cái
  1. ống giấy để quấn tóc cho quăn
  2. giấy bọc kẹo, giấy gói kẹo

Words Containing "papillote"

Comments and discussion on the word "papillote"