Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
papilionaceous
/pə,piliə'neiʃəs/
Jump to user comments
tính từ (thực vật học)
  • (thuộc) họ cánh bướm, (thuộc) họ đậu
  • có tràng cánh bướm (hoa)
Comments and discussion on the word "papilionaceous"