Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
panoptique
Jump to user comments
tính từ
  • nhìn được toàn bộ bên trong, toàn thị
    • Prison panoptique
      nhà tù được bố trí sao cho giám thị có thể quan sát từng tù nhân trong xà lim, chứ tù nhân chẳng hề thấy giám thị
Comments and discussion on the word "panoptique"