Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paludisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (y học) bệnh sốt rét
    • Accès de paludisme, crise de paludisme
      cơn sốt rét
    • La quinine, remède spécifique contre le paludisme
      kinin, thuốc đặc trị sốt rét
Related search result for "paludisme"
Comments and discussion on the word "paludisme"