Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
palpiter
Jump to user comments
nội động từ
  • phập phồng, bập bùng
    • Coeur qui palpite
      tim phập phồng
    • Flammes qui palpitent
      lửa bập bùng
  • hồi hộp
    • Palpiter de joie
      hồi hộp vì vui sướng
Related search result for "palpiter"
Comments and discussion on the word "palpiter"