Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
palpitant
Jump to user comments
tính từ
  • phập phồng
    • Poitrine palpitante
      ngực phập phồng
  • hồi hộp
    • Palpitant d'espoir
      hồi hộp hy vọng
    • Film palpitant
      cuốn phim (làm) hồi hộp
danh từ giống đực
  • Le palpitant+ (thông tục) trái tim
Comments and discussion on the word "palpitant"