Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
palinodie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự rút lời, sự cải chính, sự đổi ý kiến
  • (sử học) thơ cải chính (cải chính một ý đã phát biểu trong một bài thơ trước)
Comments and discussion on the word "palinodie"