Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pêle-mêle
Jump to user comments
phó từ
  • lộn xộn; lung tung
    • Jeter des objets pêle-mêle
      vứt đồ đạc lung tung
danh từ giống đực (không đổi)
  • mớ lộn xộn, đám lỗn độn
    • Un pêle-mêle de chaussures
      một mớ giày dép lộn xộn
  • khung lồng nhiều ảnh
Related search result for "pêle-mêle"
Comments and discussion on the word "pêle-mêle"