Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pétrification
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự hóa đá; vật hóa đá
    • Pétrification du bois
      sự hóa đá của gỗ
  • sự phủ một lớp đá
  • (nghĩa bóng) sự chai đá
    • La pétrification du coeur
      sự chai đá cõi lòng
Comments and discussion on the word "pétrification"