Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pétitoire
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, pháp lý) đòi lại vật
    • Action pétitoire
      kiện đòi lại vật
danh từ giống đực
  • (luật học, pháp lý) sự đòi lại vật
Comments and discussion on the word "pétitoire"