Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
périphérique
Jump to user comments
tính từ
  • ở chu vi, ngoại biên
    • Système nerveux périphérique
      hệ thần kinh ngoại biên
  • ở ngoại vi
    • Quartiers périphériques
      các phường ngoại vi
Related words
Related search result for "périphérique"
Comments and discussion on the word "périphérique"