Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
péniblement
Jump to user comments
phó từ
  • khó nhọc
    • Avancer péniblement
      tiến lên khó nhọc
  • (một cách) đau buồn
    • Être péniblement surpris de cette attitude
      ngạc nhiên một cách đau buồn về thái độ đó
  • chỉ vừa
    • Atteindre péniblement la moyenne
      chỉ vừa đạt được điểm trung bình
Related words
Related search result for "péniblement"
Comments and discussion on the word "péniblement"