Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pédipalpe
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) chân xúc giác
  • (số nhiều; từ cũ, nghĩa cũ) nhón chân xúc giác (lớp nhện)
Comments and discussion on the word "pédipalpe"