Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pédiatre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thầy thuốc khoa nhi, thầy thuốc trẻ em
danh từ giống cái
  • (y học) khoa nhi, khoa trẻ em
Comments and discussion on the word "pédiatre"