Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
overslaugh
/'ouvəslɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự) sự dành ưu tiên (cho một số công tác đặc biệt)
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đề bạt (ai) tước người khác
Comments and discussion on the word "overslaugh"