Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
over-the-counter
/'ouvəðə'kauntə/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể bán không cần đơn bác sĩ (thuốc)
  • mua bán thẳng (không qua sổ chứng khoán)
Related words
Related search result for "over-the-counter"
Comments and discussion on the word "over-the-counter"