Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
outsider
/'aut'saidə/
Jump to user comments
danh từ
  • người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn
  • người không cùng nghề; người không chuyên môn
  • đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng
Related search result for "outsider"
Comments and discussion on the word "outsider"