Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outpost
/'autpoust/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự) tiền đồn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi định cư ở biên giới
Related words
Comments and discussion on the word "outpost"