Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
outillage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bộ đồ nghề
  • thiết bị (của một nhà máy)
  • xưởng làm dụng cụ (trong nhà máy)
    • outillage mental
      công cụ tư tưởng
Related search result for "outillage"
Comments and discussion on the word "outillage"