Characters remaining: 500/500
Translation

ostensory

/ɔs'tensəri/
Academic
Friendly

Từ "ostensory" một danh từ trong tiếng Anh, thường liên quan đến tôn giáo, có nghĩa hành động hoặc nghi thức bày bánh thánh trong các buổi lễ. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ cách sử dụng.

Giải thích từ "ostensory":

Ostensory (danh từ): Trong ngữ cảnh tôn giáo, "ostensory" chỉ đến một vật dụng hoặc hành động dùng để trình bày hoặc bày tỏ bánh thánh (host) trong các nghi lễ, đặc biệt trong Giáo hội Công giáo. Bánh thánh biểu tượng của Thân thể Chúa Kitô trong các buổi lễ thánh.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "During the Mass, the priest used an ostensory to display the Holy Host." (Trong thánh lễ, linh mục đã sử dụng một chiếc ostensory để trình bày bánh thánh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The ornate ostensory was carried in a solemn procession, emphasizing the sacred nature of the Eucharist." (Chiếc ostensory được trang trí công phu đã được mang trong một cuộc diễu hành trang nghiêm, nhấn mạnh bản chất thiêng liêng của tích Thánh Thể.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Host: Bánh thánh, biểu tượng của Thân thể Chúa Kitô.
  • Eucharist: tích Thánh Thể, nghi thức trong đó bánh thánh rượu được ban phát.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Monstrance: Một từ đồng nghĩa khác có thể được sử dụng để chỉ đến một chiếc bày bánh thánh, thường kiểu dáng cầu kỳ được dùng trong các nghi thức tôn thờ.
  • Ciborium: Một loại vật dụng dùng để giữ bánh thánh đã được thánh hiến.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù "ostensory" không nhiều idioms hoặc phrasal verbs đi kèm, nhưng trong ngữ cảnh tôn giáo có thể sử dụng một số cụm từ như:

Kết luận:

Từ "ostensory" một thuật ngữ cụ thể trong lĩnh vực tôn giáo, mang ý nghĩa quan trọng trong các nghi thức Công giáo.

danh từ
  1. (tôn giáo) bình bày bánh thánh

Comments and discussion on the word "ostensory"