Characters remaining: 500/500
Translation

orthogonal

/ɔ:'θɔgənl/
Academic
Friendly

Từ "orthogonal" trong tiếng Anh có nghĩa "trực giao" trong toán học, thường được dùng để chỉ hai đường thẳng hoặc hai vectơ vuông góc với nhau. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác như khoa học máy tính, thống , kỹ thuật, để diễn tả các khái niệm không liên quan hoặc độc lập với nhau.

Định nghĩa:
  • Orthogonal (tính từ): Trong toán học, "orthogonal" được dùng để chỉ hai vectơ hoặc đường thẳng khi chúng gặp nhau tạo thành một góc 90 độ. Trong các lĩnh vực khác, có thể chỉ sự độc lập hoặc không liên quan giữa các yếu tố.
dụ sử dụng:
  1. Trong toán học:

    • "The two vectors are orthogonal to each other." (Hai vectơ này trực giao với nhau.)
  2. Trong khoa học máy tính:

    • "The two algorithms are orthogonal, meaning they can be used independently without affecting each other." (Hai thuật toán này độc lập với nhau, có nghĩa chúng có thể được sử dụng độc lập không ảnh hưởng đến nhau.)
  3. Trong thống :

    • "The variables in this study are orthogonal, allowing us to analyze their effects separately." (Các biến trong nghiên cứu này độc lập với nhau, cho phép chúng ta phân tích ảnh hưởng của chúng một cách riêng biệt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc lập trình, chúng ta có thể nói:
    • "The components of the system are orthogonal, which simplifies the design process." (Các thành phần của hệ thống độc lập, điều này làm đơn giản hóa quy trình thiết kế.)
Các biến thể của từ:
  • Orthogonality (danh từ): Tính chất trực giao.
    • "The orthogonality of the data sets is important for accurate results." (Tính chất trực giao của các tập dữ liệu quan trọng cho kết quả chính xác.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Independent (độc lập): Có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh tương tự.
  • Perpendicular (vuông góc): Thường dùng trong ngữ cảnh hình học, có nghĩa hai đường thẳng gặp nhau tạo thành góc 90 độ.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "orthogonal", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như: - "To be on different wavelengths": Nghĩa không đồng ý hoặc không hiểu nhau, có thể liên quan đến ý tưởng về sự độc lập trong suy nghĩ.

Tóm lại:

"Orthogonal" một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, mang ý nghĩa về sự trực giao hoặc độc lập. Việc hiểu từ này giúp bạn áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau một cách chính xác.

tính từ
  1. (toán học) trực giao

Words Containing "orthogonal"

Words Mentioning "orthogonal"

Comments and discussion on the word "orthogonal"