Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
originator
/ə'ridʤineitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người khởi đầu, người khởi thuỷ
  • người tạo thành, người sáng tạo
Related words
Comments and discussion on the word "originator"