Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
oriflamme
/'ɔriflæm/
Jump to user comments
danh từ
  • cờ hiệu (của vua Pháp thời xưa)
  • (nghĩa bóng) ngọn cờ đại nghĩa, ngọn cờ tập hợp
  • vật nổi bật; màu sắc sáng loáng
Comments and discussion on the word "oriflamme"