Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oreillette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (giải phẫu) tâm nhĩ
    • Oreillette droite
      tâm nhĩ phải
  • mảnh che tai
    • Casquette à oreillette
      mũ cát két có mảnh che tai
Related search result for "oreillette"
  • Words contain "oreillette" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    tâm nhĩ tai
Comments and discussion on the word "oreillette"