Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
orbicole
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ở khắp nơi (trên trái đất); phân bố rộng khắp
    • Plante orbicole
      cây phân bố rộng khắp
Comments and discussion on the word "orbicole"