Jump to user comments
ngoại động từ
- đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập
- to fury let us oppose patience
chúng ta hây lấy sự kiên nhẫn để đối lại với sự giận dữ
- chống đối, phản đối
- to oppose imperialism
chống chủ nghĩa đế quốc
- to be opposed to
chống lại, phản đối
- (động tính từ quá khứ) đối nhau, trái lại
- characters strongly opposed
những tính tình rất xung khắc nhau
- black is opposed to white
đen trái ngược với trắng
nội động từ