Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
operational
/,ɔpə'reiʃənl/
Jump to user comments
tính từ
  • hoạt động, thuộc quá trình hoạt động
  • (thuộc) thao tác
  • có thể dùng, có thể có hiệu lực, có thể có tác dụng
  • (quân sự) (thuộc) sự tác chiến, (thuộc) cuộc hành quân
  • (toán học) (thuộc) toán tử
    • operational method
      phương pháp toán tử
Comments and discussion on the word "operational"