Jump to user comments
danh từ
- sự hoạt động; quá trình hoạt động
- to come into operation
bắt đầu hoạt động; đi vào sản xuất (nhà máy)
- the operation of thingking
quá trình tư duy
- hiệu quả, tác dụng
- in operation
đang hoạt động, đang có tác dụng
- we must extend its operation
chúng ta phải phát huy tác dụng của điều đó
- (toán học) phép tính, phép toán