Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
open-work
/'oupnwə:k/
Jump to user comments
danh từ
  • trang trí có lỗ thủng (ở vải, kim loại)
  • (ngành mỏ) công việc làm ngoài trời
Related search result for "open-work"
Comments and discussion on the word "open-work"