Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for open fire in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
mở toang
mở miệng
rọc
trông
xòe
phanh
giương mắt
hé răng
khai trương
khoáng dã
cạy cửa
khánh thành
hàm tiếu
giãi giề
chúm chím
hoả hoạn
chống trả
thao láo
vỡ mủ
xoè
hé môi
toang hoác
cất miệng
hào phóng
hé mở
nứt ra
ngỏ lòng
công khai
cởi mở
há
chành
dọn đường
gio
cóc tía
chỉ thiên
bên ngoài
củi
riu riu
biết thân
mở mắt
khởi hấn
rỉ hơi
chành bành
cảnh tỉnh
giấy phép
ra lịnh
chiêu hồi
choạc
mìn
dóm
cánh sẻ
giãi bày
phá hoại
câu liêm
dữ dội
chực
nhui
rộng
chuẩn xác
bắt chuyện
đì đẹt
đốt
buông miệng
dang
hở
nạy
lan
khai mào
thảo
khơi
bầu tâm sự
âm ỉ
rụi
dập tắt
hà hơi
báo hiệu
đỏ bừng
bễ
bão
ran
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last