Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
open book
/'oupn'buk/
Jump to user comments
danh từ
  • (nghĩa bóng) cái dễ hiểu, cái phơi bày ra, cái bộc lộ rõ ràng
    • his heart is an open_book
      tâm can hắn phơi bày ra rất rõ ràng (như trang sách mở)
Related search result for "open book"
Comments and discussion on the word "open book"