Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
oneself
/wʌn'self/
Jump to user comments
đại từ phản thân
  • bản thân mình, tự mình, chính mình
    • to speak of oneself
      nói về bản thân mình
    • to think to oneself
      tự nghĩ
IDIOMS
  • to come to oneself
    • tỉnh lại, hồi tỉnh
    • tỉnh trí lại
Related search result for "oneself"
Comments and discussion on the word "oneself"