Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
one-nighter
/'wʌnnait'stænd/ Cách viết khác : (one-nighter) /'wʌn,naitə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...)
  • nơi có cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...)
Comments and discussion on the word "one-nighter"