Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
one-night stand
/'wʌnnait'stænd/ Cách viết khác : (one-nighter) /'wʌn,naitə/
Jump to user comments
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...)
nơi có cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...)
Related search result for
"one-night stand"
Words contain
"one-night stand"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
rợn
chịu đựng
eo óc
chạng
đêm tối
ban đêm
áp
khán đài
đêm hôm
biệt lập
more...
Comments and discussion on the word
"one-night stand"