Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
one shot
/'æʌn'ʃɔt/
Jump to user comments
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...)
  • buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên ở sân khấu, trong phim...)
  • cận cảnh một người
Related words
Related search result for "one shot"
Comments and discussion on the word "one shot"