Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
omnium
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thương nghiệp) công ty tổng hợp
  • (thể dục thể thao) cuộc thi xe đạp tổng hợp (trên vòng đua); cuộc thi đấu tổng hợp
Comments and discussion on the word "omnium"