Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
oi nước
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt Nói đất đẫm nước khiến cây cối bị úa, không phát triển được: Trời oi nước, lá cây bị vàng úa.
Comments and discussion on the word "oi nước"