Characters remaining: 500/500
Translation

oeuvrer

Academic
Friendly

Từ "oeuvrer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "làm việc" hoặc "cống hiến". Đâymột nội động từ thường được sử dụng trong văn học các ngữ cảnh trang trọng hơn. "Oeuvrer" không chỉ đơn thuầnlàm việc mà còn mang ý nghĩa sâu xa hơn, thể hiện sự nỗ lực hoặc cống hiến cho một mục tiêu haytưởng nào đó.

Định nghĩa
  • Oeuvrer (v): Làm việc, cống hiến, thường với mục đích cao đẹp hoặc trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Il oeuvre pour la paix dans le monde.
  2. Câu phức:

    • Les artistes oeuvrent pour la beauté de la culture.
Các cách sử dụng nâng cao
  • "Oeuvrer" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học, vì vậy bạn nên cân nhắc khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • thể kết hợp với các giới từ để mở rộng nghĩa:
    • Oeuvrer à: Cống hiến cho, làm việc cho.
Phân biệt các biến thể
  • Oeuvre (n.f): Tác phẩm, công trình. Ví dụ: "une oeuvre d'art" (một tác phẩm nghệ thuật).
  • Oeuvrer ensemble: Làm việc cùng nhau, thường được dùng để chỉ sự hợp tác trong một dự án hoặc nhiệm vụ.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Travailler (v): Làm việc, nhưng mang nghĩa thông thường hơn, không mang tính cống hiến như "oeuvrer".
  • Contribuer (v): Cống hiến, đóng góp.
Idioms cụm động từ
  • Oeuvrer dans l'ombre: Làm việc trong bóng tối, nghĩacống hiến âm thầm, không tìm kiếm sự chú ý.
  • Oeuvrer pour le bien commun: Cống hiến cho lợi ích chung, thường dùng để chỉ những nỗ lực xã hội.
Kết luận

"Oeuvrer" là một từ mang tính cống hiến trang trọng. Khi sử dụng từ này, bạn đang thể hiện sự tôn trọng đối với công việc nỗ lực của mình hoặc của người khác.

nội động từ
  1. (văn học) làm việc

Words Containing "oeuvrer"

Words Mentioning "oeuvrer"

Comments and discussion on the word "oeuvrer"