Từ "oeuvrer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "làm việc" hoặc "cống hiến". Đây là một nội động từ thường được sử dụng trong văn học và các ngữ cảnh trang trọng hơn. "Oeuvrer" không chỉ đơn thuần là làm việc mà còn mang ý nghĩa sâu xa hơn, thể hiện sự nỗ lực hoặc cống hiến cho một mục tiêu hay lý tưởng nào đó.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Các cách sử dụng nâng cao
"Oeuvrer" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học, vì vậy bạn nên cân nhắc khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Có thể kết hợp với các giới từ để mở rộng nghĩa:
Phân biệt các biến thể
Oeuvre (n.f): Tác phẩm, công trình. Ví dụ: "une oeuvre d'art" (một tác phẩm nghệ thuật).
Oeuvrer ensemble: Làm việc cùng nhau, thường được dùng để chỉ sự hợp tác trong một dự án hoặc nhiệm vụ.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Travailler (v): Làm việc, nhưng mang nghĩa thông thường hơn, không mang tính cống hiến như "oeuvrer".
Contribuer (v): Cống hiến, đóng góp.
Idioms và cụm động từ
Oeuvrer dans l'ombre: Làm việc trong bóng tối, nghĩa là cống hiến âm thầm, không tìm kiếm sự chú ý.
Oeuvrer pour le bien commun: Cống hiến cho lợi ích chung, thường dùng để chỉ những nỗ lực vì xã hội.
Kết luận
"Oeuvrer" là một từ mang tính cống hiến và trang trọng. Khi sử dụng từ này, bạn đang thể hiện sự tôn trọng đối với công việc và nỗ lực của mình hoặc của người khác.