Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oestrogène
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học; sinh lý học) gây động dục
    • Hormones oestrogènes
      hocmon động dục
danh từ giống đực
  • chất gây động dục
Comments and discussion on the word "oestrogène"