Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
oeil-de-perdrix
Jump to user comments
danh từ giống đực (số nhiều oeils-de-perdrix)
  • chai ngón chân
tính từ
  • (Vin oeil-de-perdrix) rượu cho ánh hồng
Related search result for "oeil-de-perdrix"
Comments and discussion on the word "oeil-de-perdrix"