Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
octosyllabe
Jump to user comments
tính từ
  • (có) tám âm tiết
danh từ giống đực
  • câu thơ tám âm tiết, câu thơ bát ngôn
Related search result for "octosyllabe"
  • Words contain "octosyllabe" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    bát ngôn tám
Comments and discussion on the word "octosyllabe"