Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
obtention
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự xin được, sự đạt được, sự thu được
    • L'obtention d'une place
      sự xin được một chỗ làm việc
    • L'obtention d'une température constante est difficile
      sự đạt được một nhiệt độ không đổi là điều khó khăn
Comments and discussion on the word "obtention"