French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- xin được, đạt được, thu được, giành được, được
- Obtenir une place
xin được một chỗ làm việc
- Obtenir de brillants succès
đạt được thành công rực rỡ
- obtenir la main d'une jeune fille
lấy được một thiếu nữ
- obtenir un jugement
được kiện