Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
obsidional
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) sự bao vây, (thuộc) sự hãm thành
    • couronne obsidionale
      vòng hoa thưởng người giải vây thành
    • délire obsidional
      (y học) hoang tưởng bị bao vây
Comments and discussion on the word "obsidional"