Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
obscenity
/ɔb'si:niti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tục tĩu, sự tà dâm, sự khiêu dâm
  • lời lẽ tục tĩu, lời lẽ tà dâm, lời lẽ khiêu dâm
Comments and discussion on the word "obscenity"