Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
obliquity
/ə'blikwiti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự xiên, sự chéo, sự chếch
  • độ xiên
  • tính cạnh khoé, tính quanh co, tính không thẳng thắn
Related words
Comments and discussion on the word "obliquity"