Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
objectivation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự khách quan hóa
  • (tâm lý học) sự vật hóa
    • L'objectivation des sensations
      sự vật hóa cảm giác
Related search result for "objectivation"
Comments and discussion on the word "objectivation"